--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ check-out procedure chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
việt nam
:
Vietnam
+
in high spirits
:
vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn
+
bứt
:
To tear, to snatch, to pluckbứt tócto tear one's hairbứt tóc aito snatch someone's hairbứt láto pluck a leafbứt ra khỏi hàng ngũto tear oneself away from the ranks, to bread ranktính anh ta hễ vào việc là đừng hòng bứt ra đượcit is his character that when having begun his work he is not to be torn away from it
+
rạ
:
rice stubble
+
bục mình
:
[Be] tetchyChờ mãi không thấy, bực mình bỏ vềAfter waiting in vain, he left out of tetchiness